Có 2 kết quả:
球场 qiú chǎng ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ • 球場 qiú chǎng ㄑㄧㄡˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stadium
(2) sports ground
(3) court
(4) pitch
(5) field
(6) golf course
(7) CL:個|个[ge4],處|处[chu4]
(2) sports ground
(3) court
(4) pitch
(5) field
(6) golf course
(7) CL:個|个[ge4],處|处[chu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stadium
(2) sports ground
(3) court
(4) pitch
(5) field
(6) golf course
(7) CL:個|个[ge4],處|处[chu4]
(2) sports ground
(3) court
(4) pitch
(5) field
(6) golf course
(7) CL:個|个[ge4],處|处[chu4]
Bình luận 0